Mgso4 có mưa không?? Và những tính chất vật lý và hóa học của magie sunfat là gì? Văn bản sau là: Bachkowawiki Nó sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên.
Trọng lượng mol | 122,366 g / Mall (dạng không cồn) |
Trọng lượng riêng | 2,66 g / cm 3 (dạng không cồn) |
Độ nóng chảy | 1124 độ C (hình dạng bất động) |
MgSO4 là gì?
Đây là một loại hóa chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm và nghiên cứu hóa học. Vì vậy, đây là một số thông tin cơ bản về muối đã biết.
Nguồn gốc của magie sulfat
Magie sunfat có công thức phân tử là MgSO4 và là một hợp chất muối vô cơ. Từ công thức phân tử, có thể thấy nó là hợp chất chứa magie (MG), lưu huỳnh (S), oxy (O).
Tuy nhiên, loại muối này không thực sự tồn tại ở dạng tương tự, mà hiện diện trong độ ẩm của muối Epsom. Đây là một loại muối ẩm có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
Khí MgSO4 có mùi khai rất đặc trưng, có thể dễ dàng hòa tan trong nước. Muối giống như những tinh thể màu trắng và có vị đắng.
Ngoài tên gọi chung magie sunfat, nó còn được gọi là muối epoxy (muối gan), muối Anh, muối đắng …
Cấu trúc của MgSO4
Công thức hóa học của MgSO4 trong nước: MgSO4.7H2O
Muối được tạo thành bởi sự kết hợp của Mg, S và O
Tính chất vật lý và hóa học của MgSO4
MgSO3 là chất rắn màu trắng, có vị đắng, mùi đặc trưng.
Grag tan trong nước MgSO4 có tính chất dễ tan trong nước. Tuy nhiên, chất này không tan trong aceton và yếu trong rượu và glycerol
Khối lượng mol là 120,366 g / mL ở dạng iot và 246,47 g / m ở dạng khô.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy ở dạng anhydrit là 1124 ° C và điểm nóng chảy là 150 ° C.
Tỷ lệ hòa tan là 26,9 g / 100 ml (0 ° C), 25,5 g / 100 ml (20 ° C) và 50,2 g / 100 ml (100 ° C). Và độ ẩm là 71 g / 100 ml (20 ° C).
- Tính chất hóa học
Nó bị thối rữa dưới tác động của nhiệt
2MgSO4 → 2MgO + 2SO2 + O2 (trên 1200 ° C)
Phản ứng với axit
MgSO4 + H2SO4 → Mg (HSO4) 2
Phản hồi với nền tảng
MgSO4 + 2 NaOH → Mg (OH) 2 ↓ + Na2SO4
Chịu ảnh hưởng của muối
MgSO4 + Ba (NO3) 2 → Mg (NO3) 2 + BaSO4
Tác động đến nước
MgSO4 + 6H2O → (Mg (H2O) 6) 2 + SO4
Cách nhận biết MgSO4
Có thể dùng BaCl2 để thu được MgSO4.
Nếu bạn bị mất tài khoản của mình, bạn có thể thử lấy một ít và sau đó sử dụng BaCl2. Sau khi cho 2 nguyên liệu vào với nhau, nếu xuất hiện mưa trắng thì chất còn thiếu là MgSO4.
Chúng ta có các phương trình hóa học sau đây.
MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4 ↓
MgSO4 có mưa không?
Như đã nói ở trên, MgSO4 là chất dễ tan trong nước. Ở điều kiện thường, MgSO4 là dung dịch trong, không tan nhanh trong nước.
Tuy nhiên, nếu nó được kết hợp với các dung dịch bazơ khác, nó sẽ tạo ra một danh tiếng khác, chẳng hạn như Mg (OH) 2.
Ví dụ, cho MgSO4 tác dụng với dung dịch NaOH, ta thu được phương trình hóa học:
MgSO4 + NaOH → Mg (OH) 2 ↓ + Na2SO4
Cách tạo magie sunfat
- Để điều chế MgSO4 có thể dùng lá kim loại Mg hoặc MgO sau đó tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng.
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
- Cách thứ hai là điều chế phân tử nước bằng cách bay hơi từ dạng nguyên chất (MgSO4.7H2O).
- Cách thứ ba là hòa tan magie cacbonat bằng axit sunfuric.
MgCO3 + (NH4) 2SO4 → MgSO4 + 2NH3 ↑ + CO2 ↑ + H20
Một số ứng dụng của magie sunfat
- Ngành nông nghiệp
Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của MgSO4. Nó được sử dụng để cung cấp MG cho cây trồng. Sau đó, lá trở nên xanh hơn, hỗ trợ tốt hơn và hạn chế quá trình quang hợp.
Tính chất hòa tan nhanh, cây khi phun thuốc cho kết quả rất nhanh.
Không chỉ trong thực vật mà cả trong chăn nuôi, MgSO4 được đánh giá cao trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
- Lĩnh vực đánh cá
Các ao nuôi cá, tôm, thủy sản có MG ổn định. Và vì nó hòa tan nhanh chóng, MgSO4 có thể tăng lên theo thời gian đối với các sản phẩm nước phát triển nhanh chóng.
- Lĩnh vực công nghiệp
Trong công nghiệp, magie sunfat được sử dụng rộng rãi trong các chất làm khô như chống ẩm, sơn, thuốc trừ sâu, chất chống đông bê tông, …
Đối với các sản phẩm chăm sóc da, MgSO4 thường có thể được sử dụng như một chất giữ ẩm, tẩy tế bào chết tự nhiên và chống viêm với nồng độ từ 11 đến 25%.
Một số hợp chất hóa học có thành phần cấu tạo khác
Mặc dù MGSO 4 là chất không thấm nước mưa nhưng trong cuộc sống hay nghiên cứu bạn sẽ tiếp xúc với nước mưa cùng với các hợp chất hóa học khác:
- Nhôm hydroxit – Al (Ồ) 3 – Mưa keo trắng
- Magiê cacbonat – MgCO3 – Mưa trắng
- Đồng Clorua – CuCl2 – Mưa nâu, dung dịch xanh
- Sắt (II) Hydroxit – Fe (OH) 2 – Mưa trắng xanh
- Sắt (III) Hydroxit – Fe (OH) 3 – Mưa nâu đỏ
Xem thêm:
Những thông tin cơ bản trên có liên quan đến lượng mưa MgSO4 không? Nếu thấy bài viết trên hữu ích, hãy like, share, comment để BachkhoaWiki tiếp tục mang đến nhiều bài viết hay hơn nữa.
Leave a Reply