NaHCO3 có bị mưa không là câu hỏi mà hầu hết các bạn học sinh đều mong muốn. Hãy theo dõi Bachkowawiki Hãy cho chúng tôi biết nếu NaHCO3 có mưa không? làm ơn!
Trọng lượng mol | Trọng lượng riêng | Độ nóng chảy | Điểm nấu ăn |
84,007 g / mol | 2,2 g / cm2Natri bicacbonat/Tỉ trọng) | 50 ° C (323 ° C; 122 ° F) | Về mặt lý thuyết, NaHCO3 được đun nóng đến 50 ° C (nhưng trong thực tế là khoảng 80-90 ° C). |
NaHCO3 là gì?
Nguồn gốc của NaHCO3
NaHCO3 là tên tiếng Anh. Natri bicacbonat. Natri bicacbonat thường ở dạng bột, màu trắng, hút ẩm rất tốt nhưng ít tan trong nước. Hợp chất hữu cơ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành hóa chất, dược phẩm, …
Một số tên gọi khác của NaHCO3 là: muối nở, muối nở, muối bicacbonat, v.v.
Cấu trúc của NaHCO3
NaHCO3 ở dạng tinh thể na. chứa các ion+ Và HCO. ion3–
HCO. ion3– Liên kết hydro được hình thành để tạo thành chuỗi dài.
Tính chất vật lý và hóa học của NaHCO3
– NaHCO3 là chất rắn màu trắng và đơn tinh thể, dạng bột, gần như kiềm, có vị hơi mặn giống muối nở.
– Natri bicacbonat rất dễ tan trong nước, hầu như tan hoàn toàn.
Natri là axit bicacbonat, nhưng là axit yếu, muối. Ngoài ra, NaHCO3 có thể phản ứng với axit mạnh giải phóng khí CO2Natri bicacbonat do đó có tính kiềm hơn axit.
2NaHCO3 → Na2CO3 + CO2 ↑ + H2O
– Thủy phân bởi H.O.2ይመ Tạo thành bazơ yếu NaHCO3 bị thủy phân tạo thành bazơ yếu khi phản ứng với nước.
Trong các thí nghiệm, chúng ta có thể thấy rằng môi trường này gây ra sự thay đổi màu hơi đỏ. Tuy nhiên, dung dịch phenolphtalein (C20H14O4) không đủ để làm đổi màu.
NaHCO3 + H2O → NaOH + H2CO3
Khi phản ứng với axit mạnh, NaHCO3 tạo ra dung dịch muối và nước, đồng thời giải phóng khí CO2.
Phản ứng với Axit HCL thành NaHCO3 + HCl = NaCl + H2O + CO2
– Phản ứng với nền tảng để tạo ra nền tảng mới và muối mới (trong một số trường hợp, tạo ra hai muối mới)
NaHCO3 + Ca (OH) 2 → NaOH + CaCO3 + H20 (Bazơ mới và muối mới)
2NaHCO3 + Ca (OH) 2 → Na2CO3 + CaCO3 + H2O (2 muối mới)
Ứng dụng NaHCO3
Đây là một trong những sản phẩm baking soda được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến.
Nó giúp tạo độ giòn và độ mềm. Ngoài ra, một cách bổ sung an toàn và rất hiệu quả được sử dụng để giúp loại bỏ độ chua trong nước giải khát.
Một điều thú vị nữa là nó hoạt động giống như bột nở. Tăng hiệu quả bằng cách giúp kết hợp gia vị vào bột thịt và xương.
Nachko 3 còn được gọi là muối thuốc trong y học.
NaHCO3 giúp giảm lượng dầu trên da, da dầu là nguyên nhân chính gây ra mụn.
Ngoài ra, natri bicacbonat còn được sử dụng để làm sạch phòng tắm, bồn cầu và bồn rửa do đặc tính hấp thụ của nó.
Hợp chất này được phun vào các khu vực xung quanh nhà để loại bỏ một số loại côn trùng.
Đánh dấu NaHCO3
Ta có thể dựa vào tính chất vật lí hoặc phản ứng hoá học sau để nhận biết NaHCO3.
– NaHCO3 có thể cho dung dịch HCl dư đi qua (sinh khí tức thời)
– Hoặc dùng NaHCO3 + BaCl2 để tạo mưa → Lọc mưa cho qua dung dịch HCl (Mưa tan hoàn toàn)
NaHCO3 có mưa không?
Trả lời có
NaHCO3 phản ứng với Ca (OH) 2 hoặc Ba (OH) 2 tạo mưa trắng
NaHCO3 + Ca (OH) 2 → CaCO3 + NaOH + H2O
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NaHCO3
– Khi làm bánh: Dùng vừa đủ
Dùng nhiều baking soda trộn với bột bánh sẽ rút ngắn thời gian nướng, bánh nở nhanh, cấu trúc bánh mất ổn định.
Khi đó, bánh sẽ nhanh chóng tan chảy sau khi lấy ra khỏi lò. Và nếu lạm dụng, bánh sẽ mất đi vị ngọt, béo ngậy mà thay vào đó là vị mặn và đắng.
Ngược lại, nếu sử dụng quá ít baking soda, bánh sẽ không được mịn như mong đợi. Vì vậy quý khách vui lòng sử dụng đúng số lượng tương ứng với kích thước thành phẩm.
– Khi đẹp;
Baking soda là một nguyên liệu làm mỹ phẩm rất an toàn và hiệu quả. Nhưng đối với những bạn gái có làn da nhạy cảm, hãy thử một hỗn hợp nhỏ trước, dừng lại nếu có dấu hiệu kích ứng da và tiếp tục sử dụng baking soda nếu thấy hiệu quả.
Tuy nhiên, nó có tác dụng làm sạch nhẹ nên lưu ý chỉ sử dụng được trong 2 tuần thôi nhé!
- Cách bảo quản NaHCO3
NaHCO3 có thể để được lâu nếu được bảo quản đúng cách. Có thể bảo quản natri bicacbonat trong lọ thủy tinh ở nơi khô ráo, thoáng mát, có nắp đậy kín.
Một số hợp chất hóa học có thành phần cấu tạo khác
Một số hợp chất hóa học phổ biến nhất trong cuộc sống với mưa là:
Tên | Công thức hóa học | Màu mưa |
Sắt sunfua | Fes | màu đen |
Sắt (II) clorua | FeCl2 | Màu xanh lợt |
Bạc sunfua | Ag2S | màu đen |
Đồng (I) Oxit | Cu2O | Gạch đỏ |
Đồng | Ku | màu đỏ |
Xem thêm:
Hi vọng các bạn có thể đặt mua NaHCO3 qua bài viết trên và có thể trả lời được câu hỏi điều chế NaHCO3 và ứng dụng trong cuộc sống. Hãy theo dõi BachkhoaWiki để biết thêm nhiều bài viết hay hơn nữa nhé!
Leave a Reply